BÁO CÁO NĂNG LỰC CẠNH TRANH DU LỊCH-LỮ LÀNH 2019 (TTCI)
Phiên bản 2019 của Báo cáo năng lực cạnh tranh du lịch & lữ hành được cập nhật mới nhất từ Chỉ số năng lực cạnh tranh du lịch & lữ hành – T&T (Tourism Travel Competitiveness Index – TTCI). Được xuất bản hai năm một lần, TTCI đánh giá khả năng cạnh tranh T & T của 140 nền kinh tế và các biện pháp cải tiến tập hợp các yếu tố và chính sách cho phép phát triển bền vững của ngành T & T, góp phần vào sự phát triển và khả năng cạnh tranh của một quốc gia.
Chỉ số này đã được thực hiện trong bối cảnh Chương trình Diễn đàn Kinh tế Thế giới về Hàng không, Du lịch và Lữ hành, là một phần của Nền tảng định hình Tương lai của những biến đổi nhanh chóng. Báo cáo được thực hiện với sự phối hợp chặt chẽ với các đối tác dữ liệu như Bloom Consulting, STR Global, Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA), Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) và Du lịch & Lữ hành Thế giới Hội đồng (WTTC).
Điểm chuẩn trong TTCI
Báo cáo cung cấp một công cụ đo điểm chuẩn chiến lược cho doanh nghiệp và chính phủ để phát triển ngành T & T. Cho phép các quốc gia so sánh tiến bộ về các yếu tố cạnh tranh của T & T, nó thông báo các chính sách và quyết định đầu tư liên quan đến phát triển kinh doanh và ngành công nghiệp T & T. Báo cáo cung cấp cái nhìn sâu sắc độc đáo về các thế mạnh và lĩnh vực phát triển của mỗi quốc gia để nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành và là nền tảng cho đối thoại nhiều bên ở cấp quốc gia để xây dựng các chính sách và hành động phù hợp.
TTCI bao gồm bốn bộ chỉ số, 14 điểm chính và 90 chỉ số phụ, được phân phối khác nhau.
Khung đo Chỉ số năng lực cạnh tranh 2019. Nguồn: WEF
Chỉ số năng lực cạnh tranh du lịch và lữ hành 2019
Chỉ số về môi trường thuận lợi (Enabling evironment) bao gồm 5 điểm chính
-
Môi trường kinh doanh (business evironment): 12 chỉ số.
Chỉ số này cho biết mức độ mà một quốc gia có môi trường chính sách có lợi cho doanh nghiệp. Nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ quan trọng giữa tăng trưởng kinh tế và các khía cạnh như quyền được bảo vệ tốt như thế nào và hiệu quả của khung pháp lý. Tương tự như vậy, những điều chỉnh trong chính sách thuế và cạnh tranh, bao gồm cả cạnh tranh trong nước và quốc tế, được đo lường về mặt đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tạo ra tác động đến hiệu quả và năng suất của một quốc gia. Những yếu tố này rất quan trọng đối với tất cả các lĩnh vực, bao gồm cả T & T. Ngoài ra, chi phí và thời gian cần thiết để giải quyết giấy phép xây dựng cũng là vấn đề đặc biệt có liên quan để phát triển T & T được xem xét trong chỉ số này.
-
An toàn và an ninh (Safety and Security) bao gồm 5 chỉ số.
An toàn và an ninh là những yếu tố quan trọng quyết định khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp T & T của một quốc gia. Khách du lịch có khả năng hoãn hành trình đến các quốc gia hoặc khu vực nguy hiểm, khiến cho việc phát triển ngành T & T ở những nơi đó trở nên kém hấp dẫn hơn. Ở đây chỉ số này còn tính đến chi phí của dịch vụ cảnh sát để bảo vệ khỏi tội phạm thường xảy ra và bạo lực cũng như khủng bố tại khu du lịch.
-
Sức khỏe và vệ sinh (Health & Hygiene) bao gồm 6 chỉ số.
Sức khỏe và vệ sinh cũng rất cần thiết cho khả năng cạnh tranh của T & T. Tiếp cận với nước uống và vệ sinh được cải thiện là rất quan trọng đối với sự thoải mái và sức khỏe của du khách. Trong trường hợp khách du lịch bị bệnh, ngành y tế của quốc gia phải có khả năng đảm bảo họ được chăm sóc đúng cách, được đo bằng sự sẵn có của các bác sĩ và giường bệnh. Ngoài ra, tỷ lệ nhiễm HIV và sốt rét cao có thể ảnh hưởng đến năng suất của lực lượng lao động T & T và đóng vai trò trong việc ngăn cản khách du lịch đến thăm một quốc gia.
-
Nguồn nhân lực và thị trường lao động (Human resource and labour market) bao gồm 9 chỉ số
Nguồn nhân lực chất lượng cao trong một nền kinh tế đảm bảo rằng các ngành có quyền tiếp cận vào các cộng sự mà chúng đang cần. Các chỉ số này đo lường mức độ quốc gia đó phát triển các kỹ năng thông qua giáo dục và đào tạo và tăng cường phân bổ tốt nhất các kỹ năng đó cho thị trường lao động một cách hiệu quả. Trước nhất là mức độ đạt được từ giáo dục chính quy và sự tham gia của khu vực tư nhân trong việc nâng cấp nguồn nhân lực, chẳng hạn như đầu tư kinh doanh vào các dịch vụ đào tạo và chăm sóc khách hàng. Sau đó bao gồm các biện pháp về tính linh hoạt, hiệu quả và sự mở cửa của thị trường lao động và sự tham gia của phụ nữ, để đánh giá mức độ sâu xa của nhóm tài năng của quốc gia và khả năng phân bổ sử dụng nguồn nhân lực tốt nhất.
-
Tính sẳn sàng về khả năng đáp ứng của công nghệ thông tin (ITC readiness): bao gồm 8 chỉ số
Các dịch vụ trực tuyến và hoạt động kinh doanh ngày càng quan trọng trong T & T, với internet được sử dụng để lập kế hoạch hành trình và đặt chỗ du lịch và lưu trú. Tuy nhiên, CNTT hiện nay rất phổ biến và quan trọng đối với tất cả các lĩnh vực, nó được coi là một phần của chỉ số môi trường thuận lợi chung. Các chỉ số này không chỉ là sự tồn tại của cơ sở hạ tầng hiện đại (nghĩa là phủ sóng mạng di động và chất lượng cung cấp điện), mà còn là khả năng của các doanh nghiệp và cá nhân sử dụng và cung cấp dịch vụ trực tuyến.
Chỉ số về chính sách và điều kiện thuận lợi cho T&T bao gồm 4 điểm chính
-
Mức độ ưu tiên của ngành du lịch ( Prioritization of Travel and Tourism ): bao gồm 6 chỉ số
Mức độ mà chính phủ ưu tiên cho lĩnh vực T & T có tác động quan trọng đến khả năng cạnh tranh của T & T. Bằng cách làm rõ rằng lĩnh vực này là mối quan tâm chính, chính phủ có thể ưu tiên ngân sách cho các dự án phát triển thiết yếu và điều phối các tác nhân và nguồn lực cần thiết để phát triển ngành. Báo hiệu sự ổn định của chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư tư nhân của ngành. Chính phủ cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hút trực tiếp khách du lịch thông qua các chiến dịch quảng bá quốc gia. Điểm này bao gồm các biện pháp chi tiêu của chính phủ, hiệu quả của các chiến dịch quảng bá thương hiệu quốc gia, và tính đầy đủ và kịp thời của việc cung cấp dữ liệu T & T cho các tổ chức quốc tế, vì điều này cho thấy tầm quan trọng của một quốc gia đối với lĩnh vực T & T của họ.
-
Mở cửa hợp tác quốc tế (International Openness): bao gồm 3 chỉ số.
Để phát triển một ngành cạnh tranh quốc tế như T & T đòi hỏi một mức độ cởi mở và thuận lợi nhất định về du lịch. Các chính sách hạn chế như yêu cầu thị thực rườm rà làm giảm khách du lịch và gián tiếp làm giảm sự sẵn có của các dịch vụ chính. Các thành phần được đo lường trong chỉ số này bao gồm sự cởi mở của các hiệp định dịch vụ hàng không song phương mà chính phủ đã tham gia. Điều này ảnh hưởng đến tính sẵn sàng kết nối hàng không của quốc gia với nguồn khách nước ngoài. Bên cạnh đó, số lượng các hiệp định thương mại khu vực có hiệu lực cũng thúc đẩy việc cung cấp dịch vụ du lịch mang tầm đẳng cấp thế giới.
-
Sự cạnh tranh về giá (Price competitiveness): bao gồm 4 chỉ số
Chi phí thấp hơn liên quan đến du lịch tại một quốc gia làm tăng sức hấp dẫn của nó đối với nhiều khách du lịch cũng như đầu tư vào lĩnh vực T & T. Trong số các khía cạnh của khả năng cạnh tranh giá được tính đến là thuế vé máy bay và phí sân bay, có thể làm cho vé máy bay đắt hơn nhiều; chi phí tương đối của lưu trú khách sạn; chi phí sinh hoạt, được hỗ trợ bởi ngang giá sức mua; và chi phí giá nhiên liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đi lại.
-
Tính bền vững của môi trường (Environmental sustainabiliy): bao gồm 10 chỉ số
Tầm quan trọng của môi trường tự nhiên để cung cấp một vị trí hấp dẫn cho du lịch không thể được nói quá sự thật, phóng đại hay cường điệu. Vì vậy các chính sách và yếu tố nâng cao tính bền vững môi trường là một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong việc đảm bảo một điểm đến hấp dẫn trong tương lai. Điểm này bao gồm các chỉ số chính sách như sự nghiêm ngặt và thực thi các quy định môi trường của chính phủ và các biến số đánh giá tình trạng nước, tài nguyên rừng và sinh vật biển, được chứng minh bởi tình trạng thả cá. Do tác động môi trường của ngành du lịch, nên chỉ số về môi trường cũng được đưa vào để đánh giá mức độ phát triển một cách bền vững mà ngành công nghiệp T & T đang đạt được hay không.
Chỉ số về hạ tầng bao gồm 3 điểm chính
-
Hạ tầng vận tải hàng không (Air Transport Infrastructure) bao gồm 6 chỉ số
Kết nối hàng không rất cần thiết cho khách du lịch. Chúng giúp dễ dàng tiếp cận và từ các quốc gia, cũng như di chuyển trong nhiều quốc gia. Điểm này, đo lường số lượng vận chuyển hàng không, sử dụng các chỉ số như số km chỗ ngồi có sẵn, số lần khởi hành, mật độ sân bay và số lượng hãng hàng không khai thác, cũng như chất lượng cơ sở hạ tầng vận tải hàng không cho các chuyến bay trong nước và quốc tế.
-
Hạ tầng mặt đất và cảng (Ground and Port Infrastructure) bao gồm 7 chỉ số.
Sự sẵn có của vận chuyển hiệu quả và dễ tiếp cận đến các trung tâm kinh tế chính và các điểm thu hút khách du lịch là rất quan trọng đối với lĩnh vực T & T. Điều này đòi hỏi một mạng lưới đường bộ và đường sắt đủ rộng, được hỗ trợ bởi mật độ đường bộ và đường sắt, đường sắt và cơ sở hạ tầng cảng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về sự thoải mái, an ninh và phương thức hiệu quả. Điểm này cũng tính đến các con đường chưa được trải nhựa, cho phép kết nối các địa phương. Ở một mức độ nào đó rất cụ thể, cho phép phác họa chúng với dự kiến những con đường sẽ được hoàn thiện như thế nào để thu hút khách du lịch.
-
Cơ sở hạ tầng dịch vụ du lịch (Tourist Service Infrastructure ) bao gồm 4 chỉ số
Sự sẵn có của cơ sở lưu trú, khu nghỉ dưỡng và các cơ sở giải trí đủ chất lượng là một lợi thế cạnh tranh đáng kể cho một quốc gia. Chúng tôi đo lường mức độ cơ sở hạ tầng dịch vụ du lịch thông qua số lượng phòng khách sạn được bổ sung theo mức độ truy cập vào các dịch vụ như cho thuê xe hơi và ATM
Chỉ tiêu về nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bao gồm 2 chỉ số.
-
Nguồn tài nguyên (Natural resource): bao gồm 5 chỉ số.
Các quốc gia có tài sản tự nhiên rõ ràng có lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút khách du lịch. Điểm này bao gồm số lượng Di sản tự nhiên được UNESCO công nhận, thước đo chất lượng môi trường tự nhiên, tôn vinh vẻ đẹp của cảnh quan, sự phong phú của hệ động vật trong nước được đo bằng tổng số loài động vật được biết đến, và tỷ lệ các khu vực được quốc gia bảo vệ, nơi quy định phạm vi của các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
-
Tài nguyên văn hóa và kinh doanh du lịch (Cultural Resources and Business Travel): bao gồm 5 chỉ số
Tài nguyên văn hóa của một quốc gia là một động lực quan trọng khác của năng lực cạnh tranh T & T. Điểm này bao gồm số lượng các di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận. Số sân vận động lớn có thể tổ chức các sự kiện thể thao hoặc giải trí quan trọng và một thước đo mới về nhu cầu kỹ thuật số về văn hóa và giải trí. Số lượng các cuộc họp quốc tế diễn ra tại một quốc gia, ít nhất là một phần, đi du lịch trong chuyến công tác.
Năm 2019 Việt Nam xếp thứ 63/140 quốc gia được tiến hành nghiên cứu đánh giá xếp loại.
Nguồn WEF
Công ty Tư vấn và Đào tạo GapEdu hỗ trợ quý doanh nghiệp và địa phương trong việc tư vấn và vận hành các vấn đề phát triển du lịch bền vững; nhằm góp phần nâng chỉ số năng lực cạnh tranh của du lịch Việt Nam so với thị trường toàn cầu.
Liên hệ với chúng tôi tại: info@gapedu.vn//www.gapedu.vn.
Địa chỉ: Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, P.25, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Trân trọng!
GapEdu Team.